Vòng V18 PH2 V tròn trơn bé
Mã Sản Phẩm
Khối Lượng Vàng
Ni (mm)
(đ.kính)
Giá Tham Khảo
(nghìnđồng)
123L5
3p21
36.0
3,466
12375
3p57
38.0
3,813
XMG5
3p1
42.0
3,360
XLZ5
3p07
44.0
3,331
XMK5
3p13
44.0
3,389
XMM5
3p17
44.0
3,428
XMP5
3p32
46.0
3,572
XMR5
3p5
46.0
3,746
XMS5
3p45
46.0
3,697
MUA Loại
Vàng
BÁN Đơn vị tính
nghìn đồng
14,170
V24999-23K
14,450 /chỉ
9,060
V18680-650
9,630 /chỉ
5,680
VT417-410
6,300 /chỉ
2,220
BK750-720
2,960 /gam
Loại: Loại Vàng: Cân Nặng: Ni: (mm) Thuộc Tính: Mức Giá: Mô Tả:





Bông | Nhẫn | Nhẫn Cưới | Dây | Lắc | Mặt | Vòng | Ximen | | Nam | Cưới | Bộ | Độc-Lạ | Khác
DNTN Phú Hào 2 - Hân
Trang Web Phú Hào 2 - Hân
Liên hệ
Tuyển dụng
Chương trình KHTT
Đo ni nhẫn, lắc, vòng
Bảo quản trang sức tại nhà
Kết nối với Vàng Phú Hào 2 - Hân
Chính sách Mua-Bán
Dịch vụ Cầm Vàng
Chính sách bảo mật TTKH
Các đối tác lớn của Phú Hào 2 - Hân