NC V18 PH2 NC 1h dũa ngang
Mã Sản Phẩm
Khối Lượng Vàng
Ni (mm)
(đ.kính)
Giá Tham Khảo
(nghìnđồng)
TR09
4p78
3.0
4,986
TRN9
4p55
3.0
4,765
TR99
4p76
4.0
4,967
8H84
4p65
7.0
4,861
X995
4p43
7.0
4,649
SSB5
4p73
8.0
4,938
V0P4
4p84
9.0
5,044
TCH5
4p98
10.0
5,179
MUA Loại
Vàng
BÁN Đơn vị tính
nghìn đồng
14,170
V24999-23K
14,450 /chỉ
9,060
V18680-650
9,630 /chỉ
5,680
VT417-410
6,300 /chỉ
2,220
BK750-720
2,960 /gam
Loại: Loại Vàng: Cân Nặng: Ni: (mm) Thuộc Tính: Mức Giá: Mô Tả:





Bông | Nhẫn | Nhẫn Cưới | Dây | Lắc | Mặt | Vòng | Ximen | | Nam | Cưới | Bộ | Độc-Lạ | Khác
DNTN Phú Hào 2 - Hân
Trang Web Phú Hào 2 - Hân
Liên hệ
Tuyển dụng
Chương trình KHTT
Đo ni nhẫn, lắc, vòng
Bảo quản trang sức tại nhà
Kết nối với Vàng Phú Hào 2 - Hân
Chính sách Mua-Bán
Dịch vụ Cầm Vàng
Chính sách bảo mật TTKH
Các đối tác lớn của Phú Hào 2 - Hân